Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tang tích


d. (id.). Dấu vết còn để lại của hành động phạm pháp. Lau sạch những vết máu để mất tang tích.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.